--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một chiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một chiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một chiều
+
One-way
Đường một chiều
A one-way street
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một chiều"
Những từ có chứa
"một chiều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
giả vờ
:
Pretend, feinGiả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khácTo pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
+
giải thể
:
to disintegrate, to disband
+
barricaded
:
bị chặn lối vào, lối thoát ra, hay chiều, hướng đi; bị phong tỏaa barricaded streetmột con phố đã bị phong tỏa
+
castle
:
thành trì, thành quách